Số liệu thống kê DEAC vs Diosgyori VTK II |
||||
DEAC | Diosgyori VTK II | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |