Diễn biến chính DC United vs FC Cincinnati |
||||
Santos P. | 1-0 | 10' | ||
Williams D. | 2-0 | 17' | ||
Dajome C. | 3-0 | 43' | ||
57' | (26)↑(29)↓ | |||
57' | (28)↑(2)↓ | |||
(2)↑(14)↓ | 64' | |||
71' | (17)↑(14)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 71' | |||
71' | (42)↑(13)↓ | |||
79' | Murphy I. | |||
82' | (3)↑(31)↓ | |||
(26)↑(4)↓ | 86' |
Số liệu thống kê DC United vs FC Cincinnati |
||||
DC United | FC Cincinnati | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |