Diễn biến chính Darmstadt vs Magdeburg |
||||
Tietz P. | 1-0 | 36' | ||
46' | (37)↑(19)↓ | |||
62' | (31)↑(25)↓ | |||
63' | (26)↑(23)↓ | |||
(18)↑(40)↓ | 70' | |||
(38)↑(11)↓ | 79' | |||
85' | (9)↑(11)↓ | |||
85' | (2)↑(6)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 88' | |||
(16)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Darmstadt vs Magdeburg |
||||
Darmstadt | Magdeburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
240 |
|
Số đường chuyền |
|
573 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |