Diễn biến chính Darmstadt vs FC Koln |
||||
(11)↑(6)↓ | 23' | |||
46' | (35)↑(15)↓ | |||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
60' | 0-1 | Selke D. | ||
(24)↑(22)↓ | 65' | |||
(29)↑(27)↓ | 65' | |||
73' | (21)↑(27)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 82' | |||
(10)↑(15)↓ | 83' | |||
85' | (47)↑(37)↓ | |||
90' | (13)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Darmstadt vs FC Koln |
||||
Darmstadt | FC Koln | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |