Diễn biến chính Dalian Pro vs Zhejiang Greentown |
||||
18' | 0-1 | Mushekwi N. | ||
23' | 0-2 | Andrijasevic F. | ||
(11)↑(14)↓ | 46' | |||
60' | (31)↑(6)↓ | |||
60' | (17)↑(7)↓ | |||
(10)↑(31)↓ | 69' | |||
(40)↑(28)↓ | 69' | |||
(8)↑(18)↓ | 69' | |||
75' | (8)↑(11)↓ | |||
Manzoki C. | 1-2 | 89' | ||
90' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Dalian Pro vs Zhejiang Greentown |
||||
Dalian Pro | Zhejiang Greentown | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |