Số liệu thống kê Czech (W)(N) vs Belarus (W) |
||||
Czech (W)(N) | Belarus (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |