Diễn biến chính Cuiaba vs Palmeiras |
||||
31' | 0-1 | Raphael Veiga | ||
(11)↑(29)↓ | 43' | |||
(27)↑(10)↓ | 54' | |||
65' | (19)↑(14)↓ | |||
65' | (35)↑(8)↓ | |||
66' | 0-2 | Richard Rios | ||
68' | (10)↑(18)↓ | |||
68' | (12)↑(22)↓ | |||
(31)↑(88)↓ | 71' | |||
(22)↑(7)↓ | 71' | |||
(5)↑(33)↓ | 71' | |||
80' | (30)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Palmeiras |
||||
Cuiaba | Palmeiras | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
27 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |