Diễn biến chính Cuiaba vs Flamengo |
||||
57' | (47)↑(37)↓ | |||
57' | (20)↑(6)↓ | |||
Lacerda D. | 1-0 | 60' | ||
62' | 1-1 | Guilherme | ||
(19)↑(25)↓ | 65' | |||
(9)↑(27)↓ | 65' | |||
(30)↑(5)↓ | 75' | |||
(77)↑(22)↓ | 75' | |||
(20)↑(23)↓ | 88' | |||
90' | 1-2 | Matheus Goncalves | ||
90' | (33)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Flamengo |
||||
Cuiaba | Flamengo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
35 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |