Diễn biến chính CSKA Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Davila V. | 1-0 | 40' | ||
Musaev T. | 2-0 | 42' | ||
46' | (11)↑(97)↓ | |||
46' | (10)↑(79)↓ | |||
46' | (9)↑(8)↓ | |||
(14)↑(77)↓ | 46' | |||
(91)↑(7)↓ | 59' | |||
63' | (20)↑(44)↓ | |||
67' | Schettine G. | |||
78' | (80)↑(10)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 85' | |||
(9)↑(21)↓ | 85' | |||
(47)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
CSKA Moscow | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |