Diễn biến chính CSKA Moscow vs Terek Grozny |
||||
(11)↑(19)↓ | 4' | |||
Fayzullayev A. | 1-0 | 19' | ||
Khellven | 2-0 | 42' | ||
46' | (18)↑(23)↓ | |||
Fayzullayev A. | 3-0 | 50' | ||
57' | (98)↑(30)↓ | |||
57' | (36)↑(95)↓ | |||
62' | (47)↑(19)↓ | |||
(5)↑(9)↓ | 65' | |||
84' | (11)↑(20)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 84' | |||
(22)↑(21)↓ | 84' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Terek Grozny |
||||
CSKA Moscow | Terek Grozny | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
18 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
38 |
|
Long pass |
|
29 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |