Diễn biến chính CSKA Moscow vs Gazovik Orenburg |
||||
Diveyev I. | 1-0 | 8' | ||
(6)↑(10)↓ | 42' | |||
(14)↑(53)↓ | 46' | |||
66' | (7)↑(11)↓ | |||
66' | (25)↑(17)↓ | |||
(20)↑(5)↓ | 79' | |||
81' | (13)↑(10)↓ | |||
82' | (38)↑(21)↓ | |||
Chalov F. | 2-0 | 87' | ||
(8)↑(91)↓ | 89' | |||
90' | (37)↑(23)↓ | |||
90' | 2-1 | Hovhannisyan S. |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Gazovik Orenburg |
||||
CSKA Moscow | Gazovik Orenburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |