Diễn biến chính CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta |
||||
15' | 0-1 | Rivaldinho | ||
Cretu A. | 1-1 | 36' | ||
43' | 1-2 | Munteanu L. |
Số liệu thống kê CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta |
||||
CS Universitatea Craiova | Farul Constanta | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
20 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |