Số liệu thống kê CS Cerrito vs CSyD Cooper |
||||
CS Cerrito | CSyD Cooper | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
124 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |