Diễn biến chính Crvena Zvezda vs Young Boys |
||||
Ndiaye C. | 1-0 | 35' | ||
47' | (4)↑(23)↓ | |||
48' | 1-1 | Ugrinic F. | ||
61' | 1-2 | Itten C. | ||
(14)↑(23)↓ | 62' | |||
(37)↑(6)↓ | 69' | |||
(10)↑(80)↓ | 70' | |||
74' | (14)↑(39)↓ | |||
75' | (35)↑(9)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 80' | |||
Bukari O. | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê Crvena Zvezda vs Young Boys |
||||
Crvena Zvezda | Young Boys | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |