Diễn biến chính Croatia(N) vs Spain |
||||
(17)↑(15)↓ | 61' | |||
66' | (12)↑(15)↓ | |||
66' | (20)↑(7)↓ | |||
78' | (6)↑(8)↓ | |||
78' | (4)↑(3)↓ | |||
(13)↑(16)↓ | 78' | |||
87' | (21)↑(9)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 90' | |||
97' | (2)↑(22)↓ | |||
(2)↑(22)↓ | 112' |
Số liệu thống kê Croatia(N) vs Spain |
||||
Croatia(N) | Spain | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
19 |
2 |
|
Cản sút |
|
11 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
635 |
|
Số đường chuyền |
|
760 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |