Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers |
||||
Demetriou M. | 1-0 | 11' | ||
48' | McGee L. | |||
50' | (13)↑(7)↓ | |||
Long Ch. | 2-0 | 52' | ||
67' | (14)↑(12)↓ | |||
(24)↑(3)↓ | 68' | |||
(20)↑(30)↓ | 71' | |||
(21)↑(7)↓ | 72' | |||
85' | (25)↑(11)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | Davies T. |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers |
||||
Crewe Alexandra | Tranmere Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |