Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Swindon Town |
||||
60' | (6)↑(8)↓ | |||
60' | (23)↑(9)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 70' | |||
(7)↑(11)↓ | 71' | |||
72' | (2)↑(14)↓ | |||
(24)↑(25)↓ | 79' | |||
87' | (Dylan Mitchell)↑(16)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Swindon Town |
||||
Crewe Alexandra | Swindon Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
94 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
44 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
31 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
24 |
|
Long pass |
|
22 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |