Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Morecambe |
||||
Hemmings K. | 1-0 | 43' | ||
46' | (17)↑(11)↓ | |||
46' | (19)↑(7)↓ | |||
46' | (3)↑(23)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 61' | |||
62' | (22)↑(2)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 62' | |||
(9)↑(10)↓ | 62' | |||
(18)↑(15)↓ | 75' | |||
78' | (18)↑(24)↓ | |||
(26)↑(11)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Morecambe |
||||
Crewe Alexandra | Morecambe | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
84 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
35 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
38 |
|
Long pass |
|
34 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |