Diễn biến chính Crawley Town vs Mansfield Town |
||||
12' | 0-1 | Lee Gregory | ||
46' | (2)↑(17)↓ | |||
46' | (21)↑(19)↓ | |||
46' | (4)↑(6)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 46' | |||
(6)↑(23)↓ | 66' | |||
(14)↑(9)↓ | 66' | |||
(19)↑(7)↓ | 66' | |||
78' | (20)↑(11)↓ | |||
86' | (16)↑(44)↓ | |||
90' | 0-2 | Waine B. |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Mansfield Town |
||||
Crawley Town | Mansfield Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
11 |
|
Long pass |
|
27 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |