Diễn biến chính Crawley Town vs Gillingham |
||||
Telford D. | 15' | |||
40' | 0-1 | Ransom H.(OW) | ||
57' | (17)↑(8)↓ | |||
(12)↑(28)↓ | 64' | |||
(8)↑(19)↓ | 67' | |||
73' | (14)↑(11)↓ | |||
73' | (7)↑(10)↓ | |||
73' | (45)↑(9)↓ | |||
81' | (38)↑(6)↓ | |||
(14)↑(26)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Gillingham |
||||
Crawley Town | Gillingham | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |