Số liệu thống kê CR Belouizdad vs ES Setif |
||||
CR Belouizdad | ES Setif | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |