Diễn biến chính Costa Rica (W)(N) vs Zambia (W) |
||||
3' | 0-1 | Mweemba L. | ||
31' | 0-2 | Banda B. | ||
M.Herrera | 1-2 | 47' | ||
(9)↑(10)↓ | 72' | |||
74' | (6)↑(12)↓ | |||
(13)↑(21)↓ | 84' | |||
85' | (19)↑(21)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 90' | |||
90' | 1-3 | Kundananji R. | ||
90' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Costa Rica (W)(N) vs Zambia (W) |
||||
Costa Rica (W)(N) | Zambia (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |