Diễn biến chính Coritiba PR vs Cuiaba |
||||
24' | 0-1 | Deyverson | ||
(33)↑(19)↓ | 46' | |||
62' | (7)↑(22)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 64' | |||
67' | (27)↑(88)↓ | |||
(83)↑(26)↓ | 70' | |||
(99)↑(17)↓ | 76' | |||
(21)↑(16)↓ | 77' | |||
81' | (9)↑(29)↓ | |||
81' | (34)↑(31)↓ | |||
82' | 0-2 | Isidro Pitta | ||
88' | 0-3 | Raniele |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Cuiaba |
||||
Coritiba PR | Cuiaba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
36 |
|
Ném biên |
|
29 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |