Diễn biến chính Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza |
||||
38' | (11)↑(21)↓ | |||
(26)↑(27)↓ | 46' | |||
46' | (18)↑(91)↓ | |||
64' | (25)↑(88)↓ | |||
64' | (22)↑(35)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 66' | |||
(9)↑(30)↓ | 66' | |||
(11)↑(28)↓ | 69' | |||
78' | (7)↑(27)↓ | |||
79' | 0-1 | Caio Alexandre | ||
(15)↑(5)↓ | 80' | |||
Yuri Alberto | 1-1 | 88' |
Số liệu thống kê Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza |
||||
Corinthians Paulista (SP) | Fortaleza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
109 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |