Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Shonan Bellmare |
||||
42' | 0-1 | Hiraoka T. | ||
(11)↑(4)↓ | 62' | |||
(8)↑(27)↓ | 62' | |||
73' | (11)↑(13)↓ | |||
(23)↑(18)↓ | 77' | |||
(50)↑(6)↓ | 84' | |||
87' | (19)↑(17)↓ | |||
87' | (14)↑(88)↓ | |||
90' | (10)↑(29)↓ | |||
90' | (22)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Shonan Bellmare |
||||
Consadole Sapporo | Shonan Bellmare | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
21 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |