Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Gamba Osaka |
||||
61' | (97)↑(8)↓ | |||
(11)↑(99)↓ | 65' | |||
(2)↑(33)↓ | 65' | |||
(16)↑(23)↓ | 65' | |||
67' | (4)↑(10)↓ | |||
67' | (7)↑(11)↓ | |||
67' | (48)↑(13)↓ | |||
Miyazawa H. | 1-0 | 73' | ||
79' | (6)↑(16)↓ | |||
(6)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Gamba Osaka |
||||
Consadole Sapporo | Gamba Osaka | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |