Diễn biến chính Columbus Crew vs Nashville |
||||
Ramirez C. | 1-0 | 20' | ||
64' | (18)↑(3)↓ | |||
64' | (11)↑(26)↓ | |||
79' | (23)↑(2)↓ | |||
79' | (54)↑(8)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 82' | |||
(12)↑(25)↓ | 85' | |||
85' | (24)↑(27)↓ | |||
(27)↑(20)↓ | 90' | |||
Maher J.(OW) | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Nashville |
||||
Columbus Crew | Nashville | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |