Diễn biến chính Colorado Rapids vs Portland Timbers |
||||
Lewis J. | 1-0 | 14' | ||
24' | 1-1 | Ayala D. | ||
69' | (9)↑(11)↓ | |||
Rafael Navarro | 2-1 | 71' | ||
(77)↑(7)↓ | 73' | |||
79' | (19)↑(21)↓ | |||
79' | (23)↑(14)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 79' | |||
(21)↑(9)↓ | 90' | |||
Yapi D. | 90' |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Portland Timbers |
||||
Colorado Rapids | Portland Timbers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
34 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |