Diễn biến chính Cobreloa vs Union Espanola |
||||
46' | (20)↑(19)↓ | |||
(10)↑(33)↓ | 46' | |||
Borgnino M. | 1-0 | 60' | ||
(20)↑(10)↓ | 71' | |||
(23)↑(7)↓ | 81' | |||
84' | (22)↑(8)↓ | |||
84' | (7)↑(14)↓ | |||
84' | (34)↑(10)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 85' | |||
(32)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Cobreloa vs Union Espanola |
||||
Cobreloa | Union Espanola | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |