Số liệu thống kê CO Korhogo vs ASEC MIMOSAS |
||||
CO Korhogo | ASEC MIMOSAS | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |