Diễn biến chính Club Brugge vs Sint-Truidense |
||||
(58)↑(28)↓ | 46' | |||
(39)↑(15)↓ | 46' | |||
Skov Olsen A. | 1-0 | 47' | ||
66' | 1-1 | Koita A. | ||
70' | (6)↑(18)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 71' | |||
(99)↑(9)↓ | 71' | |||
80' | (8)↑(13)↓ | |||
80' | (27)↑(4)↓ | |||
84' | (22)↑(31)↓ | |||
(8)↑(44)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Sint-Truidense |
||||
Club Brugge | Sint-Truidense | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |