Diễn biến chính Club Brugge vs Royal Antwerp |
||||
Onyedika R. | 1-0 | 44' | ||
Skoras M. | 2-0 | 60' | ||
68' | (2)↑(34)↓ | |||
68' | (9)↑(24)↓ | |||
68' | (17)↑(19)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 68' | |||
(39)↑(10)↓ | 68' | |||
(77)↑(32)↓ | 80' | |||
82' | (55)↑(8)↓ | |||
(64)↑(55)↓ | 89' | |||
Zinckernagel P. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Royal Antwerp |
||||
Club Brugge | Royal Antwerp | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |