Diễn biến chính Club Brugge vs Racing Genk |
||||
(6)↑(64)↓ | 10' | |||
45' | 0-1 | El Khannouss B. | ||
(27)↑(15)↓ | 46' | |||
57' | (99)↑(9)↓ | |||
61' | (4)↑(8)↓ | |||
(9)↑(77)↓ | 64' | |||
(39)↑(10)↓ | 64' | |||
Vanaken H. | 1-1 | 67' | ||
81' | (90)↑(7)↓ | |||
81' | (19)↑(10)↓ | |||
(8)↑(58)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Racing Genk |
||||
Club Brugge | Racing Genk | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |