Diễn biến chính Club Brugge vs Racing Genk |
||||
12' | 0-1 | Paintsil J. | ||
(17)↑(14)↓ | 46' | |||
46' | (7)↑(99)↓ | |||
61' | (34)↑(14)↓ | |||
Vanaken H. | 1-1 | 64' | ||
72' | (4)↑(8)↓ | |||
81' | 1-2 | Hrosovsky P. | ||
83' | (77)↑(11)↓ | |||
(68)↑(32)↓ | 83' | |||
86' | 1-3 | Paintsil J. | ||
(62)↑(15)↓ | 89' | |||
(98)↑(76)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Racing Genk |
||||
Club Brugge | Racing Genk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |