Diễn biến chính Club Brugge vs Cercle Brugge |
||||
(99)↑(7)↓ | 46' | |||
(58)↑(4)↓ | 46' | |||
(55)↑(17)↓ | 64' | |||
(27)↑(15)↓ | 64' | |||
70' | (5)↑(3)↓ | |||
79' | (11)↑(10)↓ | |||
79' | (18)↑(20)↓ | |||
(8)↑(77)↓ | 88' | |||
90' | (19)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Cercle Brugge |
||||
Club Brugge | Cercle Brugge | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
38 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |