Diễn biến chính Club Brugge vs Anderlecht |
||||
Vermant R. | 1-0 | 8' | ||
57' | (18)↑(17)↓ | |||
57' | (7)↑(10)↓ | |||
68' | (27)↑(29)↓ | |||
68' | (20)↑(12)↓ | |||
(64)↑(65)↓ | 69' | |||
(68)↑(7)↓ | 69' | |||
Talbi C. | 2-0 | 76' | ||
(21)↑(8)↓ | 81' | |||
(9)↑(17)↓ | 81' | |||
88' | 2-1 | Simic | ||
90' | (13)↑(5)↓ | |||
(58)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Anderlecht |
||||
Club Brugge | Anderlecht | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
20 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |