Diễn biến chính Club Atletico Tigre vs Banfield |
||||
30' | 0-1 | Bisanz J. | ||
(7)↑(5)↓ | 59' | |||
(22)↑(13)↓ | 59' | |||
(20)↑(18)↓ | 59' | |||
62' | 0-2 | Bisanz J. | ||
69' | (30)↑(10)↓ | |||
70' | (20)↑(23)↓ | |||
(27)↑(26)↓ | 71' | |||
Luciatti B. | 1-2 | 75' | ||
(24)↑(17)↓ | 81' | |||
81' | (25)↑(17)↓ | |||
85' | (7)↑(45)↓ | |||
85' | (15)↑(4)↓ | |||
Luciatti B. | 90' |
Số liệu thống kê Club Atletico Tigre vs Banfield |
||||
Club Atletico Tigre | Banfield | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
219 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
35 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |