Diễn biến chính Chivas Guadalajara vs Atlas |
||||
8' | (6)↑(18)↓ | |||
(29)↑(28)↓ | 46' | |||
Sepulveda G. | 1-0 | 60' | ||
(18)↑(20)↓ | 76' | |||
(6)↑(11)↓ | 76' | |||
79' | (11)↑(29)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 84' | |||
(30)↑(5)↓ | 84' | |||
90' | (28)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Chivas Guadalajara vs Atlas |
||||
Chivas Guadalajara | Atlas | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |