Diễn biến chính Chile(N) vs Argentina |
||||
64' | (16)↑(24)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 66' | |||
73' | (11)↑(15)↓ | |||
73' | (22)↑(9)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 76' | |||
83' | (4)↑(3)↓ | |||
83' | (8)↑(26)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 87' | |||
(26)↑(4)↓ | 87' | |||
88' | 0-1 | Martinez La. |
Số liệu thống kê Chile(N) vs Argentina |
||||
Chile(N) | Argentina | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |