Diễn biến chính Chicago Fire vs New York Red Bulls |
||||
Barlow T. | 1-0 | 31' | ||
46' | (2)↑(5)↓ | |||
46' | (13)↑(11)↓ | |||
47' | 1-1 | Gjengaar D. | ||
(14)↑(4)↓ | 53' | |||
(19)↑(12)↓ | 72' | |||
(23)↑(8)↓ | 72' | |||
73' | (22)↑(17)↓ | |||
Koutsias G. | 2-1 | 75' | ||
(31)↑(21)↓ | 80' | |||
(24)↑(11)↓ | 80' | |||
81' | (16)↑(75)↓ | |||
88' | (7)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs New York Red Bulls |
||||
Chicago Fire | New York Red Bulls | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
31 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |