Diễn biến chính Chicago Fire vs Nashville |
||||
Herbers F. | 1-0 | 34' | ||
46' | (10)↑(54)↓ | |||
(4)↑(30)↓ | 64' | |||
(23)↑(19)↓ | 64' | |||
71' | (24)↑(19)↓ | |||
71' | (26)↑(7)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 77' | |||
(20)↑(7)↓ | 77' | |||
87' | (23)↑(2)↓ | |||
87' | (11)↑(8)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Nashville |
||||
Chicago Fire | Nashville | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |