Diễn biến chính Chesterfield vs Cheltenham Town |
||||
Markanday D. | 1-0 | 27' | ||
53' | 1-1 | Jude-Boyd A. | ||
55' | (34)↑(2)↓ | |||
68' | (14)↑(9)↓ | |||
(6)↑(26)↓ | 69' | |||
(11)↑(18)↓ | 69' | |||
(7)↑(24)↓ | 82' | |||
(33)↑(31)↓ | 82' | |||
83' | (4)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Cheltenham Town |
||||
Chesterfield | Cheltenham Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
21 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |