Số liệu thống kê Chemal FC vs ASC Snim |
||||
Chemal FC | ASC Snim | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |