Diễn biến chính Cheltenham Town vs Harrogate Town |
||||
(22)↑(34)↓ | 46' | |||
(12)↑(14)↓ | 60' | |||
67' | (24)↑(12)↓ | |||
67' | (2)↑(14)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 74' | |||
(15)↑(27)↓ | 74' | |||
80' | (6)↑(30)↓ | |||
87' | (4)↑(17)↓ | |||
Bradbury T. | 1-0 | 90' | ||
(11)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Harrogate Town |
||||
Cheltenham Town | Harrogate Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Long pass |
|
20 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |