Diễn biến chính Chelsea vs Blackburn Rovers |
||||
Badiashile B. | 1-0 | 30' | ||
Sterling R. | 2-0 | 59' | ||
61' | (16)↑(17)↓ | |||
61' | (10)↑(18)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 61' | |||
(26)↑(5)↓ | 61' | |||
74' | (7)↑(24)↓ | |||
74' | (14)↑(20)↓ | |||
(25)↑(15)↓ | 76' | |||
(11)↑(20)↓ | 87' | |||
(52)↑(8)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Blackburn Rovers |
||||
Chelsea | Blackburn Rovers | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
723 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
10 |
|
Ném biên |
|
19 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |