Diễn biến chính Charlton Athletic vs Bristol Rovers |
||||
58' | 0-1 | Sinclair S. | ||
65' | (4)↑(3)↓ | |||
65' | (19)↑(11)↓ | |||
65' | (6)↑(7)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 65' | |||
Kanu D. | 1-1 | 73' | ||
(6)↑(2)↓ | 76' | |||
(12)↑(33)↓ | 77' | |||
83' | (18)↑(21)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 84' | |||
89' | (23)↑(9)↓ | |||
90' | 1-2 | McCormick L. |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Bristol Rovers |
||||
Charlton Athletic | Bristol Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |