Diễn biến chính Charlotte FC vs Columbus Crew |
||||
11' | (14)↑(30)↓ | |||
Swiderski K. | 1-0 | 37' | ||
64' | (6)↑(25)↓ | |||
64' | (19)↑(17)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 69' | |||
(15)↑(11)↓ | 77' | |||
(24)↑(7)↓ | 87' | |||
90' | (27)↑(8)↓ | |||
90' | (94)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Columbus Crew |
||||
Charlotte FC | Columbus Crew | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
650 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
20 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |