Diễn biến chính Charlotte FC vs Colorado Rapids |
||||
30' | (8)↑(23)↓ | |||
54' | 0-1 | Max | ||
Calderon Vargas K. A. | 1-1 | 62' | ||
Jozwiak K. | 2-1 | 65' | ||
74' | (12)↑(33)↓ | |||
74' | (7)↑(77)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 75' | |||
(24)↑(28)↓ | 75' | |||
(17)↑(7)↓ | 82' | |||
(15)↑(18)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Barrios M. |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Colorado Rapids |
||||
Charlotte FC | Colorado Rapids | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
2 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
2 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |