Diễn biến chính Charlotte FC vs Atlanta United |
||||
55' | 0-1 | Fortune A. | ||
(33)↑(9)↓ | 56' | |||
(28)↑(13)↓ | 56' | |||
65' | (13)↑(16)↓ | |||
74' | (19)↑(29)↓ | |||
74' | (4)↑(35)↓ | |||
(36)↑(11)↓ | 78' | |||
(38)↑(18)↓ | 78' | |||
(30)↑(10)↓ | 80' | |||
90' | (28)↑(59)↓ |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Atlanta United |
||||
Charlotte FC | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
121 |
|
Số đường chuyền |
|
165 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
0 |
4 |
|
Đánh đầu |
|
0 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
2 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
2 |
|
Ném biên |
|
5 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
49 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |