Diễn biến chính Charleroi vs Zulte-Waregem |
||||
27' | 0-1 | Ndour A. | ||
(12)↑(21)↓ | 33' | |||
(28)↑(38)↓ | 63' | |||
(18)↑(99)↓ | 64' | |||
Bayo V. | 1-1 | 66' | ||
Mbenza I. | 2-1 | 73' | ||
77' | (12)↑(11)↓ | |||
80' | 2-2 | Fadera A. | ||
84' | (15)↑(19)↓ | |||
90' | (34)↑(9)↓ | |||
Marcq D. | 3-2 | 90' | ||
(66)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Zulte-Waregem |
||||
Charleroi | Zulte-Waregem | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |